|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà chát
![](img/dict/02C013DD.png) | [chà chát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Clanging, with a clang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tiếng búa chà chát | | the clang of a hammer, a clanging hammer | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the clink-clank; clop-clop (of shoes and wooden shoes) (chà cha chà chát) |
Clanging, with a clang tiếng búa chà chát the clang of a hammer, a clanging hammer
|
|
|
|